No. |
Tên Sản Phẩm |
Thành Phần Chính |
Công Dụng Chính |
Quy Cách |
Trọng Lượng |
Xem |
1 |
HEPA - CHOPHYSOL SUPER SHIELD |
Sorbitol, Betain, Lysine,
Methionine, Choline
Chloride, Magnesium |
Giúp giải độc gan, bổ sung acid amin và khoáng chất
cần thiết cho phát triển của cá.
Gíup cá hồi phục sau điều trị kháng sinh dài ngày |
Chai |
500ml/chai, 1L/chai |
|
2 |
ASI-BETAGLUCAN C2 |
ß-glucan, B6, B1, Sorbitol,
Inositol,ß-glucannase,
Protease, Cellulase |
-Tăng cường miễn dịch
-Cải thiện chức năng gan
-Hỗ trợ tiêu hoá |
gói |
250g/gói, 500g/gói, 1kg/gói |
|
3 |
ASI-MULTIVITAMINO C2 |
Vitamin A, D3, E, C, B1, B2, B6,
B12, C, B5, B9, K3, Biotin,
Methionine, Choline
chloride, Inositol, PP… |
Bổ sung các vitamin và acid amin thiết yếu, rất cần
thiết cho sự phát triển của vật nuôi, kích thích tăng
trưởng mạnh. |
Chai |
500ml/Chai,1 Lít/ Chai |
|
4 |
ASI-VITAMIN B12 SUPER VITA B12 |
Vitamin B12 |
Bổ sung vitamin và khoáng thiết yếu cung cấp cho
quá trình tạo máu, nâng cao miễn dịch, tăng sức
kháng bệnh và tăng năng suất vật nuôi. |
Chai |
500ml/chai, 1L/chai |
|
5 |
ASI – NILSUPER PROTECT |
Propionic acid: 10.000mg
Vita E: 500mcg
Vita C: 1.000mcg
Potassium: 2.000mcg
Sorbitol: 70.000mg |
Bổ sung axit hữu cơ giúp hạ pH đường ruột gây ức
chế và tiêu diệt vi khuẩn gây ra các triệu chứng như:
trắng mình, xuất huyết, đỏ mình.
Bổ sung vitamin và acid amin thiết yếu giúp mau hồi
phục sau khi bệnh, kích thích tăng trưởng tốt. |
Chai |
500ml/chai, 1L/chai |
|
6 |
ASI – NILSUPER PROTECT |
Propionic acid: 10.000mg
Vita E: 500mcg
Vita C: 1.000mcg
Potassium: 2.000mcg
Sorbitol: 70.000mg |
Bổ sung axit hữu cơ giúp hạ pH đường ruột gây ức
chế và tiêu diệt vi khuẩn gây ra các triệu chứng như:
trắng mình, xuất huyết, đỏ mình.
Bổ sung vitamin và acid amin thiết yếu giúp mau hồi
phục sau khi bệnh, kích thích tăng trưởng tốt. |
Chai |
500ml/chai, 1L/chai |
|
7 |
ASI-LIVERTIC C2 |
Sorbitol Methionine HCL
Choline chloride
Betain HCL
Lysine HCL |
Cung cấp acid amin và thảo dược tái tạo và tăng
cường chức năng gan, giúp hồi phục tổn thương gan
do hóa chất và kháng sinh. |
Chai |
500ml/chai, 1L/chai |
|
8 |
HEPA – CHOPHYSOL C2 |
Sorbitol, Betain, Lysine,
Methionine, Choline
Chloride, Magnesium |
Giúp giải độc gan, bổ sung acid amin và khoáng chất
cần thiết cho phát triển của cá. |
Chai |
1 Lít/ Chai |
|
9 |
ASI – CALPHOS C2 |
Ca, Fe, Mg, Mn, Cu, Zn, P,
Lysine, Methionine |
Bổ sung khoáng chất và amino acid cần thiết cho cá
giúp phòng chống gù lưng cong thân trên cá. |
Chai |
1 Lít/ Chai |
|
10 |
ASI-ADEK LID TỎI NƯỚC |
Vitamin A
Vitamin D
Vitamin E
Vitamin K |
Bổ sung vitamin, tinh chất tỏi hỗ trợ điều trị các bệnh
xuất huyết, gan thận mủ. |
Chai |
500ml/chai, 1L/chai |
|
11 |
ASI – ADEK LID BẮT MỒI |
Vitamin A, D3, E, K3 |
Bổ sung Vitamin, kích thích bắt mồi |
Chai |
1 Lít/ Chai |
|
12 |
TẠO MÁU B12 |
Fe
Acid Folic |
Bổ sung vitamin và khoáng thiết yếu cung cấp cho
quá trình tạo máu, nâng cao miễn dịch, tăng sức
kháng bệnh và tăng năng suất vật nuôi. |
Chai |
1 Lít/ Chai |
|
13 |
ASI-ENZYME C2 |
Protea, Amylase, Cellulase,
Lipase |
-Cung cấp enzyme cao cấp cần thiết cho cá.
-Nâng cao hiệu quả sử dụng thức ăn, giảm FCR, giảm
chi phí đầu vào.
-Ngăn ngừa bệnh loạn khuẩn đường ruột do sử dụng
hóa chất và kháng sinh gây ra |
gói |
1Kg/Gói |
|
14 |
ASI-ADB COMPLEX C2- NEW |
Vitamin A, D3, B1, B2, B3, B6,
B12, K3, … vd |
Bổ sung vitamin cần thiết cho sự phát triển của cá,
giúp hồi sức sau điều trị kháng sinh dài ngày. |
gói |
1Kg/Gói |
|
No. |
Tên Sản Phẩm |
Thành Phần Chính |
Công Dụng Chính |
Quy Cách |
Trọng Lượng |
Xem |
1 |
ASI-CIDE PROFESSIONAL |
Benzalkonium chloride
Glutaraldehyde
Dung Môi |
Diệt Vi Khuẩn - Virus - Nấm - Ngoại Ký sinh Trùng - Nguyên Sinh Động Vật
Sát khuẩn dụng cụ trong ao nuôi |
Chai |
Chai 250ml, Chai 500ml, Chai 1L |
|
2 |
ASI-BLUECOP MAX |
Cu(CuSO4.5H2O)
Dung môi |
-Phòng trị các bệnh do trùng mỏ neo, trùng bánh xe, sán lá
-Trị lở loét thối đuôi trên cá tra - bệnh ghẻ đỏ trên cá rô, cá lóc - bệnh treo râu trên cá trê |
Chai |
1 Lít |
|
3 |
MD POMIDIN 300 |
Povidone iodine |
Chuyên dùng xử lý môi trường nước ao nuôi, tiêu diệt
nhanh các loại vi khuẩn và nấm gây ra các triệu chứng
như gan thận mủ, xuất huyết, trắng mình, đỏ thân,
thối đuôi, tuột nhớt, rong mé, độn sình… |
Chai |
1 Lít/ Chai |
|
4 |
ASI-CIDE PROTEK |
Benzalkonium chloride
Glutaraldehyde |
Diệt khuẩn, nấm, nguyên sinh động vật, ngoại ký sinh
trùng trong nước ao nuôi, sát trùng dụng cụ, bể ương.
Ngăn ngừa và hỗ trợ điều trị hiệu quả ngoại kí sinh
trùng, các bệnh xuất huyết, đỏ mình, gan thận mủ,
nấm nhớt… |
Chai |
1 Lít/ Chai |
|
No. |
Tên Sản Phẩm |
Thành Phần Chính |
Công Dụng Chính |
Quy Cách |
Trọng Lượng |
Xem |
1 |
ASIFISH-COTRIMFORT POWDER |
Sulfadiazine
Trimethoprim |
Trị các bệnh nhiễm khuẩn đường ruột, chướng hơi,
sình bụng, nhiễm trùng máu do Aeromonas,
Pseudomonas, Edwardsiella gây ra trên cá rô, cá điêu
hồng, sặc rằn, cá lóc, cá tra, cá nàng hai, ếch, lươn… |
gói |
250g/gói, 500g/gói, 1kg/gói |
|
2 |
ASI - OTETRAMIX C2 |
Oxytetracycline HCl |
Trị các bệnh nhiễm khuẩn do Aeromonas,
Pseudomonas, Edwardsiella … gây triệu chứng :đốm
đỏ, hậu môn sưng đỏ, xuất huyết, đen mình, sình
bụng, phân sống… trên cá rô, cá điêu hồng, sặc rằn, cá
lóc, cá tra, cá nàng hai, ếch,… |
gói |
250g/gói, 500g/gói, 1kg/gói |
|
No. |
Tên Sản Phẩm |
Thành Phần Chính |
Công Dụng Chính |
Quy Cách |
Trọng Lượng |
Xem |
1 |
BICOMACRO F2 |
Doxycycline |
Điều trị nhiễm trùng đường tiêu hóa, gan thận mủ,
xuất huyết, đỏ mình. |
Chai |
Chai 250ml, Chai 500ml, Chai 1L |
|
2 |
ASIFISH-FLORDEC GAN THẬN MỦ |
Florfenicol |
Trị bệnh nhiễm khuẩn đường tiêu hóa, viêm gan thận
gây ra bởi vi khuẩn Edwardsiella ictaluri trên cá da
trơn (tra, basa, trê…). |
Chai |
Chai 250ml, Chai 500ml, Chai 1L |
|
3 |
BICO MACRO F4 |
Florfenicol |
Trị bệnh nhiễm khuẩn đường tiêu hóa, xuất huyết
đường ruột, hậu môn, đốm đỏ gây ra bởi vi khuẩn
Edwardsiella ictaluri trên cá da trơn (tra, basa, trê…) |
Chai |
Chai 250ml, Chai 500ml, Chai 1L |
|